Có 2 kết quả:
危楼 wēi lóu ㄨㄟ ㄌㄡˊ • 危樓 wēi lóu ㄨㄟ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dangerous housing
(2) building that is about to collapse
(2) building that is about to collapse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dangerous housing
(2) building that is about to collapse
(2) building that is about to collapse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0