Có 2 kết quả:

危楼 wēi lóu ㄨㄟ ㄌㄡˊ危樓 wēi lóu ㄨㄟ ㄌㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dangerous housing
(2) building that is about to collapse

Từ điển Trung-Anh

(1) dangerous housing
(2) building that is about to collapse